请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy kéo tiêu chuẩn
释义
máy kéo tiêu chuẩn
标准台 <拖拉机的统一计算单位, 每十五个牵引马力叫一标准台。如一台三十六个牵引马力的拖拉机就等于2. 4个标准台。>
随便看
tế bào tuyến
tế bần
tếch
tếch toát
Tếch-xát
Tếch-xớt
tế dung
tế khuẩn
tế khốn
tế lễ
tế lễ dọc đường
tế mộ
Tế Nam
tế nhuyễn
tế nhật
tế nhị
tế phẩm
tế phục
tế rượu
tết
tết dương lịch
tết giữa năm
tết hoa đăng
Tế Thuỷ
tế thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 11:52:09