请输入您要查询的越南语单词:
单词
máy kéo tiêu chuẩn
释义
máy kéo tiêu chuẩn
标准台 <拖拉机的统一计算单位, 每十五个牵引马力叫一标准台。如一台三十六个牵引马力的拖拉机就等于2. 4个标准台。>
随便看
vệt đen
vệ đội
vỉ
vỉa
vỉa cũ
vỉa cụt
vỉa dầu
vỉa hè
vỉa kẹp
vỉa lò
vỉa than
vỉ hấp
vỉ lò
đề án
đề đa
đề điệu
đề đạt
đề đốc
đề ước
để
để...
để bàn
để bụng
để cho
để cho rừng còn xanh, sợ gì không củi đốt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:27:12