请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây củ nâu
释义
cây củ nâu
薯莨 <多年生草本植物, 地下有块茎, 地上有缠绕茎, 叶子对生, 狭长椭圆形, 穗状花序, 蒴果有三个翅。块茎的外部紫黑色, 内部棕红色, 茎内含有胶质, 可用来染棉、麻织品。>
随便看
chạy vượt chướng ngại vật
chạy vượt rào
chạy vượt rào cao
chạy vượt rào thấp
chạy vạy
chạy vạy đây đó
chạy vắt giò lên cổ
chạy về thủ đô
chạy vừa
chạy xe
chạy xe không
chạy án
chạy đi
chạy đi chạy lại
chạy đua
chạy đua Ma-ra-tông
chạy đua vũ trang
chạy đàn
chạy đâm đầu
chạy đôn chạy đáo
chạy đất
chả
chả ai
chả biết gì
chả bò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 3:30:19