请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây cửu lý hương
释义
cây cửu lý hương
芸; 芸香 <多年生草本植物, 茎直立, 叶子互生, 羽状分裂, 裂片长圆形, 花黄色, 果实为蒴果。全草有香气, 可入药。>
九里香。
随便看
máy mắc lờ
máy mắt
máy mở điện
máy nghe
máy nghiến
máy nghiền
máy nghiền nhỏ
máy nghiền đá
máy ngắm
máy ngắm lục phân
máy ngắm thăng bằng
máy ngắm đo góc
máy ngắt điện
máy nhiếp ảnh
máy nhiệm
máy nhiệt điện
máy nhuộm
máy nhào bê-tông
máy nhào bùn
máy nhổ neo
máy niêm
máy nén
máy nông nghiệp
máy nắn ray
máy nện đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:24:28