请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây dầu sở
释义
cây dầu sở
油茶 <常绿灌木, 叶子互生, 椭圆形, 花白色, 果实内有黑褐色的种子。种子榨的油叫茶油, 油茶是中国的特产, 湖南、江西、福建等省种植最多。>
茶梅。
随便看
hạn định
hạn độ
Hạo
hạo khí
hạo kỳ
hạo nhiên
Hạp Hà
hạ phàm
hạ phương
hạp long
hạ quan
hạ qua đông đến
hạ quyết tâm
Hạ Quê
hạ sách
hạ sĩ
hạ sĩ quan
hạ sốt
hạt
hạt an-pha
hạt bo bo
hạt bê-ta
hạt bí
hạt bông
hạt bông vải
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:35:21