请输入您要查询的越南语单词:
单词
hội diễn
释义
hội diễn
调演 <从某些地方或文艺团体抽调演员选定节目集中在一起演出。>
hội diễn kịch toàn tỉnh
全省戏剧调演。
会演; 汇演 <各地或各单位的文艺节目集中起来, 单独或同台演出。具有汇报、互相学习、交流经验的作用。>
随便看
hệ thống thập phân
hệ thống tiêu thuỷ
hệ thống truyền thanh
hệ thống tuần hoàn
hệ thống tín hiệu thứ hai
hệ thống tín hiệu thứ nhất
hệ thống tưới nước
hệ thống tổ chức
hệ thống áp lực cao
hệ thống áp lực thường
hệ thống ống dẫn
hệ tiêu hoá
hệt như
hệ toạ độ
hệ trọng
hệ tư tưởng
hệ tỉ lệ
hệ tộc
hệ từ
hệ Đê-vôn
hệ đất
hệ định tinh
hỉ
hỉ hả
hỉ mũi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:53:30