请输入您要查询的越南语单词:
单词
hội họp
释义
hội họp
会 <有一定目的的集会。>
会合; 聚集; 集中 <聚集到一起。>
集会; 开会 <若干人聚在一起议事, 联欢, 听报告等。>
书
聚首 <聚会。>
随便看
cái cự
cái diềm cửa
cái doa
cái dàm
cái dù
cái dùi
cái gai trong thịt
cái ghẻ
cái già
cái giá
cái giác
cái gióng
cái giùi lỗ
cái giũa
cái giũa bẹt
cái giản
cái giần
cái giỏ
cái go
cái gài
cái gáo
cái gáy
cái gì
cái gì cũng sợ
cái gì gọi là
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 5:22:08