请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây gừng tây
释义
cây gừng tây
菊芋 <多年生草本植物, 地下有块茎, 叶子长椭圆形, 边缘有小锯齿, 花黄色。块茎可以吃。>
洋姜 <菊芋。>
随便看
tả phù hữu bật
tả thuật
tả thừa tướng
tả thực
tả tiền vệ
tả tình
tả tơi
tả tơi rơi rụng
Tả Tư
tả tư mã
tả vệ
tả xung hữu đột
tấc
tấc Anh
tấc dạ
tấc gang
tấc lòng
tấc riêng
tấc son
tấc thành
tấc vuông
tấm
tấm bia
tấm bia to
tấm biển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:52:14