请输入您要查询的越南语单词:
单词
cây gừng tây
释义
cây gừng tây
菊芋 <多年生草本植物, 地下有块茎, 叶子长椭圆形, 边缘有小锯齿, 花黄色。块茎可以吃。>
洋姜 <菊芋。>
随便看
đại chiến thế giới lần hai
đại chiến thế giới thứ nhất
đại châu
đại chúng
đại chúng hoá
đại cuộc
đại cách mạng
đại cát
đại cát đại lợi
đại công
đại công nghiệp
đại công quốc
đại cương
đại cẩu
đại cố
đại cổ
đại cục
đại danh
đại danh từ
đại diện
đại diện lâm thời
đại diện ngoại giao
đại diện toàn quyền
đại doanh
đại dương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:42:04