请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân tán
释义
phân tán
拆散 <使家庭、集体等分散。>
分散 <散在各处; 不集中。>
hoạt động phân tán
分散活动。
开小差 <比喻思想不集中。>
chú ý nghe giảng, đầu óc sẽ không bị phân tán.
用心听讲, 思想就不会开小差。 离散 <分散不能团聚(多指亲属)。>
零散; 散漫 <分散; 不集中。>
疏; 支离 <分散; 使从密变稀。>
疏散 <把原来密集的人或东西散开; 分散。>
书
离索 <因分居而孤独; 离散。>
随便看
chọn giống
chọn giống bằng nước bùn
chọn giống bằng nước muối
chọn giống từng bông
chọn giống và gây giống
chọn lọc
chọn lọc kỹ
chọn lọc tự nhiên
chọn lựa
chọn mua
chọn môn học
chọn ngày
chọn ngày lành tháng tốt
chọn người thích hợp
chọn nhân tài
chọn nhầm đối tượng
chọn nhẹ sợ nặng
chọn nạc kén mỡ
chọn phái đi
chọn Phật thắp hương
chọn rể
chọn tuyến đường đi
chọn tài liệu
chọn tư liệu
chọn từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:35:17