请输入您要查询的越南语单词:
单词
phân tán
释义
phân tán
拆散 <使家庭、集体等分散。>
分散 <散在各处; 不集中。>
hoạt động phân tán
分散活动。
开小差 <比喻思想不集中。>
chú ý nghe giảng, đầu óc sẽ không bị phân tán.
用心听讲, 思想就不会开小差。 离散 <分散不能团聚(多指亲属)。>
零散; 散漫 <分散; 不集中。>
疏; 支离 <分散; 使从密变稀。>
疏散 <把原来密集的人或东西散开; 分散。>
书
离索 <因分居而孤独; 离散。>
随便看
màu lá cọ
màu lông lạc đà
màu lông đỏ
màu lơ
màu lạnh
màu lợt
màu lục
màu lục vàng
màu mai cua
màu máu
màu mè
màu mô đen
màu mận chín
màu mật ong
màu mẽ
lễ vật
lễ vật chúc mừng
lễ vật cúng
lễ vật mừng thọ
lễ vật ăn hỏi
lễ vật đám hỏi
lễ vật đính hôn
lễ ăn bánh thánh
lễ ăn hỏi
lễ đài
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 7:40:41