请输入您要查询的越南语单词:
单词
bãi làm muối
释义
bãi làm muối
như
bãi muối
随便看
hết sức lông bông
hết sức lực
hết sức mới lạ
hết sức ngạc nhiên
hết sức nhạy cảm
hết sức nhỏ
hết sức phòng ngừa
hết sức quan trọng
hết sức rõ ràng
hết sức sợ hãi
hết sức trung thành
hết sức vui mừng
hết sức yên tĩnh
hết tang
hết thuốc chữa
hết tháng
hết thảy
hết thảy mọi nghề
hết thời
hết tiếng
hết tiền
hết tiền hết của
hết tiệt
hết trách nhiệm
hết tầm mắt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 9:20:10