请输入您要查询的越南语单词:
单词
bề mặt trái đất
释义
bề mặt trái đất
地表 <地球的表面, 也就是地壳的最外层。>
nhiệt độ trên bề mặt trái đất.
地表温度
随便看
tỉ nhiệt
trại chăn nuôi
trại cải tạo
trại giam
trại giáo hoá
trại hè
trại hủi
trại lính
trại mồ côi
trại ngựa
trại thương binh
trại tập trung
trại vùng biên
trại ấp
trạm
trạm biến điện
trạm báo bão
trạm bơm
trạm Công an
trạm cấp cứu
trạm cứu thương
trạm dịch
trạm dừng
trạm dừng chân
trạm gác biên giới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 2:55:26