释义 |
bế tắc | | | | | 动词 | | | 闭塞 <堵塞。> | | | 阻梗; 梗塞 <阻塞。> | | | 僵局; 僵 <事情难于处理, 停滞不进。> | | | mọi người trong nhất thời không nói được gì, tình hình vô cùng bế tắc. | | 大家一时想不出适当的话, 情形非常僵 | | | đừng có làm sự việc bế tắc thêm, dẫn tới chỗ không giải quyết được. | | 不要把事情弄僵了, 以致无法解决。 没门儿 <没有门路; 没有办法。> | | | 没辙 <没有办法。> | | | 困难。 |
|