请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 bế tắc
释义 bế tắc
动词
 闭塞 <堵塞。>
 阻梗; 梗塞 <阻塞。>
 僵局; 僵 <事情难于处理, 停滞不进。>
 mọi người trong nhất thời không nói được gì, tình hình vô cùng bế tắc.
 大家一时想不出适当的话, 情形非常僵
 đừng có làm sự việc bế tắc thêm, dẫn tới chỗ không giải quyết được.
 不要把事情弄僵了, 以致无法解决。 没门儿 <没有门路; 没有办法。>
 没辙 <没有办法。>
 困难。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 23:32:43