请输入您要查询的越南语单词:
单词
dấu móc
释义
dấu móc
括号 <算木式或代数式中表示几个数或项的结合关系和先后顺序的符号, 形式有( )、〖〗、 、三种, 分别叫做小括号, 中括号、大括号或圆括号、方括号、花括号。中括号用 在小括号的外层, 大括号用在中括号 的外层, 运算时先从小括号内的式子算起。>
方括号 <一副[]形括号之一。>
随便看
xương sống
xương sống thắt lưng
xương sụn cuống họng
xương sụn giáp trạng
xương tai
xương tai giữa
xương to
xương trụ
xương tuỷ
xương vỏ ngoài
xương xoang mũi
xương xương
xương xốp
xương đe
xương đuôi
xương đầu
xương đỉnh
xương đỉnh đầu
xương đồng da sắt
xương ống
xương ống chân
xương ống quyển
xương ức
xước
xước mang rô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 18:24:06