请输入您要查询的越南语单词:
单词
từ Khoái trở đi
释义
từ Khoái trở đi
自郐以下 <吴国的季札在鲁国看周代的乐舞, 对各诸侯国的乐曲都发表了意见, 从郐国以下他就没有评论(见于《左传》襄公二十九年)。比喻从... 以下就不值得一谈。>
随便看
kinh tế xã hội chủ nghĩa
kinh tế đình trệ
kinh tởm
kinh viện triết học
kinh vĩ nghi
kinh vĩ độ
Kinh-xtơn
kinh Xuân Thu
kinh điển
kinh đô
kinh đô cũ
kinh đô phụ
kinh đảm
kinh độ
kinh động
kinh động lòng người
kinh độ và vĩ độ
kinh độ đông
Ki-nô-lin
ki-nôn
Ki-ri-ba-ti
Kiribati
Ki-si-nhép
Ki-tô
Kivu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:08:43