请输入您要查询的越南语单词:
单词
cắm trại dã ngoại
释义
cắm trại dã ngoại
野营 <到野外搭了营帐住宿, 是军事或体育训练的一种项目。>
ngày mai chúng ta đi Sơn Tây cắm trại dã ngoại.
明天我们到西山野营去。
随便看
thi đấu thể thao
thi đấu tranh giải
thi đấu vòng tròn
thi đấu điền kinh
thi đậu
thi đối kháng
thi đỗ
thi đợt hai
thiếc
thiếc già
thiếc hàn
thiếc lá
thiếc lọc
thiến
thiếp
thiếp canh
thiếp chúc tết
thiếp chữ mẫu
thiếp cưới
thiếp cảm ơn
thiếp cầu may
thiếp cận
thiếp danh
thiếp ghi ngày giờ sinh
thiếp hồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:38:02