请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiếu thốn
释义
thiếu thốn
空乏 <穷困。>
贫乏; 贫; 穷匮 <缺少; 不丰富。>
书
匱乏; 匱缺 <(物资)缺乏; 贫乏。>
thiếu thốn thuốc men.
药品匱乏。
rất là thiếu thốn.
极度匱乏。
随便看
u sầu
u sầu khổ não
Utah
u thâm
u thịt
u tì
u tình
u tư
u tịch
u tịnh
u tối
u u
u uất
u uẩn
u xương
uy
uy chấn
uy danh
uy hiếp
uy linh
uy lực
uy lực còn lại
uy lực thần kì
uy nghi
uy nghiêm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:06:54