请输入您要查询的越南语单词:
单词
cỏ huân
释义
cỏ huân
薰 <一种香草, 也泛指花草香。>
随便看
nhíu
nhíu mày
nhíu nhó
nhòm
nhòm nhỏ
nhòng
nhóc nhách
nhóm
nhóm chất nguyên tử
nhóm chợ
nhóm chức
nhóm dân tộc Tun-gut
nhóm hội
nhóm lò
nhóm lửa
nhóm lửa nấu cơm
nhóm máu
nhóm người nguyên thuỷ
nhóm nhỏ
nhóm sóng
nhóm tranh
nhóm tượng
nhón
nhón chân
nhóng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:44:40