请输入您要查询的越南语单词:
单词
cung thương
释义
cung thương
音乐
宫商 <中国古典音乐的五音中的两个。中国五声音阶上的五个级, 相当于现行简谱上的1、2、3、5、6。唐代以来叫合、四、乙、尺、工。更古的时候叫宫、商、角、徵、羽。>
随便看
cường thuỷ
cường thịnh
cường toan
cường tráng
cường tập
cường điệu
cường điệu hoá
cường đạo
cường địch
cường độ
cường độ cảm ứng từ
cường độ dòng điện
cường độ lao động
cường độ từ trường
cường độ ánh sáng
cường độ âm thanh
cường độ điện trường
cường độ địa chấn
cưởng
cưỡi
cưỡi cổ
cưỡi hạc chầu trời
cưỡi lưng cọp
cưỡi mây lướt gió
cưỡi mây đạp gió
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/20 3:55:49