请输入您要查询的越南语单词:
单词
cung vua
释义
cung vua
皇宫 <皇帝居住的地方。>
内廷 <帝王的住所。>
王宫 <国王居住的地方。>
天阙 <天子的宫阙, 也指朝廷或京城。>
随便看
họ Lận
họ Lập
họ Lệ
họ Lịch
họ Lộ
họ Lộc
họ lớn
họ Lợi
họ Lục
họ Lữ
họ Lực
họ Ma
họ Mai
họ Mao
họ Mi
họ Minh
họ Miết
họ Muôn Kỳ
họ Mâu
họ Mã
họ Mãi
họ Mãng
họ Mão
họ Môn
họ Mông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:01:26