请输入您要查询的越南语单词:
单词
cung tiễn thủ
释义
cung tiễn thủ
弓箭手 <常常带有西徐亚人血统的古代雅典的公共奴隶, 身备弓箭, 并且担任警察, 古代专司射箭的士兵。>
随便看
giọng tự nhiên
giọng văn
giọng điệu
giọng địa phương
giọt
giọt châu
giọt lệ
giọt mưa
giọt mồ hôi
giọt ngắn giọt dài
giọt nước
giọt nước mắt
giọt nước trong biển cả
giọt nến
giọt sương
giỏ
giỏ cơm bầu nước
giỏ cơm ấm canh
giỏ giọt
giỏ hoa
giỏi
giỏi chữ nghĩa
giỏi giai
giỏi giang
giỏi kém
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 13:49:27