请输入您要查询的越南语单词:
单词
cỏ lam
释义
cỏ lam
蓼蓝 <一年生草本植物, 茎红紫色, 叶子长椭圆形, 干时暗蓝色, 花淡红色, 穗状花序, 结瘦果, 黑褐色。叶子含蓝汁, 可以做蓝色染料。 也叫蓝。>
随便看
quả bí
quả bí đao
quả bí đỏ
quả bóng
quả bóng bi-a
quả bóng bàn
quả bóng bầu dục
quả bóng chuyền
quả bóng gôn
quả bóng nhỏ
quả bóng nước
quả bông
quả bông già
quả bông non
quả bưởi
quả bạch quả
quả bạt
quả bầu
quả bầu nậm
quả bế
quả bộc lôi
quả bộc phá
quả cam
quả cam sành
quả cam đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 9:57:46