请输入您要查询的越南语单词:
单词
cỏ lam
释义
cỏ lam
蓼蓝 <一年生草本植物, 茎红紫色, 叶子长椭圆形, 干时暗蓝色, 花淡红色, 穗状花序, 结瘦果, 黑褐色。叶子含蓝汁, 可以做蓝色染料。 也叫蓝。>
随便看
hất vào mặt
hấu
hầm
hầm băng
hầm chắn
hầm chứa đá
hầm cầu
hầm dốc
hầm giam
hầm hè
hầm hơi
hầm hầm
hầm hầm giận dữ
hầm hập
hầm hố
hầm lò
hầm lạnh
hầm lửa
hầm muối
hầm mỏ
hầm mộ
hầm ngầm
hầm nhừ
hầm núp
hầm rò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 3:56:06