请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoái ý
释义
khoái ý
快意。<心情爽快舒适。>
sảng khoái
随便看
có đức có tài
có đức độ
có ơn lo đáp
có ảnh hưởng lớn
cô
cô ai tử
Cô-ban
cô bé lọ lem
cô bé mồ côi
cô bóng
cô bảo mẫu
cô-ca-in
cô chú
cô chị
cô chồng
cô con gái
cô cậu
cô cữu
cô dâu
cô dâu chú rể
cô dâu phụ
cô dì
Cô-dắc
cô em
cô em chồng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 22:10:40