请输入您要查询的越南语单词:
单词
giải khuây
释义
giải khuây
解闷; 消遣 <用自己感觉愉快的事来度过空闲时间; 消闲解闷。>
随便看
tích thiện
tích tiểu thành đại
tích truyện
tích trữ hàng hoá
tích trữ lương thảo
tích tích
tích tập
tích tụ
tích vô hướng
tích vật học
tích ít thành nhiều
tích điện
Tí Hà
tím gan
tím mặt
tím than
tím tím
tím đậm
tín
tín chỉ
tín dụng
tính a-xít
tính bướng bỉnh
tính bằng bàn tính
tính bệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:55:55