请输入您要查询的越南语单词:
单词
dần từng bước
释义
dần từng bước
按部就班 <按照一定的条理, 遵循一定的程序。>
học tập tri thức khoa học, nên dần từng bước, tuần tự mà tiến
学习科学知识, 应该按部就班, 循序渐进
随便看
ca trực
ca-tốt
ca tụng
ca tụng công đức
ca từ
ca tử hí
cau
Caucasus
cau có
cau cảu
cau già
cau hoa
cau hoa tai
cau khô
cau liên phòng
cau lòng tôm
cau lại buồng
cau lừng
cau mày
cau mày khó chịu
cau mày quắc mắt
cau mặt
cau non
cau rừng
cau sần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 3:22:07