请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống loa
释义
ống loa
传声筒 <向附近许多人大声讲话用的类似圆锥形的筒。也叫传声筒。>
顺风耳 <旧式话筒, 用筒管接成, 嘴接触的地方小, 末端大。>
随便看
trườn
trường
Trường An
trường bay
trường bào
trường bắn
trường bổ túc
trường ca
trường cao đẳng
trường cao đẳng sư phạm
trường cao đẳng tiểu học
trường cao đẳng trung học
trường chinh
trường chuyên khoa
trường cán bộ
trường công
trường công lập
trường cú
trường cũ
trường cải tạo
trường cửu
trường dân lập
trường dạ
trường dạy nghề
Trường Giang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 21:54:12