请输入您要查询的越南语单词:
单词
ống gỗ cuốn cúi
释义
ống gỗ cuốn cúi
粗沙筒管。
随便看
bành
bành bành
bàn hoàn
bành trướng
bành-tô
bà nhà
bàn hãm
bàn hướng dẫn
bà nhạc
bàn học
bàn khuẩn
bàn khám bệnh
bàn khéo
Bàn Khê
bàn kéo
bàn luận
bàn luận sôi nổi
bàn luận sơ qua
bàn luận tập thể
bàn luận viển vông
bàn là
bàn làm việc
bàn là điện
bàn lò
bàn lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:53:45