请输入您要查询的越南语单词:
单词
dầu nành
释义
dầu nành
豆油 <大豆榨的油, 供食用, 加氢硬化后是制肥皂的原料, 又供制假漆和涂料。>
随便看
vải áo mưa
vải ép
vải đay
vải đen láng
vải điều
vải đoạn tây
vải đầu thừa đuôi thẹo
vải đậy
vải đỏ
vả lại
vả miệng
vả mặt
vảnh
vả vào mồm
vảy
vảy bắc
vảy cá
vảy màu
vảy mây
vảy mắt
vảy mụn
vảy nốt đậu
vảy vết thương
vảy ốc
vấn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 4:38:29