请输入您要查询的越南语单词:
单词
dầu sở
释义
dầu sở
茶油。<用油茶树的种子榨取的油, 有毒、加热后毒素分解, 供食用或工业用。有的地区叫清油、茶子油 。>
dầu chè
随便看
ói
ói máu
ói mửa
ói ra máu
óng
óng a óng ánh
óng chuốt
óng ả
ó o
óp
óp rọp
óp xọp
ó rần
ô che mưa
ô che nắng
ô cấp
ô cửa nhỏ
ô danh
ô dù
ô dược
ô dề
ô hô
ô hô thương thay
ôi
ôi chao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 16:02:09