请输入您要查询的越南语单词:
单词
đây
释义
đây
这 ; 是 ; 这个; 底 ; 此 <指示代词, 指示比较近的人或事物。>
着 <用在动词或表示程度的形容词后面, 加强命令或嘱咐的语气。>
anh nghe đây.
你听着
口
我。<为兄弟至友辈用作自称的代词。>
đấy với đây không dây mà buộc, ta với mình không thuốc mà mê.
你我无线自系, 我你无药自迷。(民歌) 助语词, 用以指明自己正进行的工作。
bố về đây này.
我回来了。
随便看
sách quan
sách quý
sách quý hiếm
sách sưu tập ấn triện cổ
sách sấm
sách sử
sách tham khảo
sách thiếu bộ
sách thuyết minh
sách tiêu khiển
sách tranh
sách trắng
sách tạp lục
sách vàng
sách vở
sách vở cất giữ
sách xưa
sách y học
sách y khoa
sách đánh giá tranh
sách đã hiệu đính
sá gì
sái
sái chân
sái chỗ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 7:50:45