请输入您要查询的越南语单词:
单词
đãi cứt gà lấy hạt tấm măn
释义
đãi cứt gà lấy hạt tấm măn
谚
淘鸡粪取糠; 一毛不拔。<《孟子·尽心》:'杨子取为我, 拔一毛而利天下, 不为也'。比喻非常吝啬。>
vắt chày ra nước
随便看
khôi phục địa vị
khôi thủ
Khôi Tinh
khôi vĩ
khô khan
khô không khốc
khô khốc
khô kiệt
khô mát
khô mồ hôi
khô mộc
khô mục
khôn
khôn ba năm, dại một giờ
không
không ai biết đến
không ai bì nổi
không ai bằng
không ai chịu nghe ai
không ai giàu ba họ, không ai khó ba đời
không ai giúp đỡ
không ai được yên
không an lòng
không an phận
không an tâm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:45:37