请输入您要查询的越南语单词:
单词
đãi
释义
đãi
待 ; 待遇。<对待人的情形、态度、方式。>
đãi khách
待客
待承 <招待; 看待。>
ông cụ mang món ngon nhất ra đãi khách.
老汉拿出最好的东西待承客人。 漂 <用水冲去杂质。>
đãi Chu Sa.
漂朱砂。 淘洗。<用器物盛颗粒状的东西, 加水搅动, 或放在水里簸动, 使除去杂质>
đãi gạo.
淘米。
đãi cát tìm vàng
沙里淘金。
随便看
bánh hấp
bánh hấp xốp
bánh in
bánh kem
bánh khía kết
bánh khô
bánh khô mè
bánh khảo
bánh kẹo
bánh liên kết
mấu chốt
mấu gỗ
mấu ngó sen
mấu trên yên ngựa
mấy
mấy bữa nay
mấy chốc
mấy hôm
mấy hôm nay
mấy khi
mấy lần
mấy mươi
mấy ngày gần đây
mấy ngày liền
mấy ngày nay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:41:16