请输入您要查询的越南语单词:
单词
say mê hấp dẫn
释义
say mê hấp dẫn
神韵 <精神韵致。>
随便看
đèn bốn cực
đèn chiếu
đèn chiếu hình
đèn chiếu phản truyền
đèn chong
đèn chân không
đèn chớp
đèn cung đình
đèn cù
đèn cầy
đèn cồn
đèn cổ cong
đèn dao động nhạy
đèn dư huy
đèn dầu
đèn dẫn quang
đèn dẫn sóng
đèn dẫn sóng điện mối
đèn gay-gơ muy-lê
đèn giao thông
đèn hiệu
đèn hoa
đèn hoa rực rỡ
đèn huỳnh quang
đèn hàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 10:13:33