请输入您要查询的越南语单词:
单词
Mi-xi-xi-pi
释义
Mi-xi-xi-pi
密西西比 <美国东南部的一个州。它于1817年被接受为第20个州。此地区最早的定居者(1699年)是法国人, 当时这一片地区是路易斯安那的一部分。后来又归英国(1763-1779年)和西班牙统治, 最后于1783年割让于美 国。1789年成立密西西比区, 并于1804年和1813年两次扩大, 其中也包括今天的阿拉巴马州。杰克逊是州 首府和最大的城市。>
随便看
khởi nghĩa Hoàng Cân
khởi nghĩa Hoàng Sào
khởi nghĩa Kim Điền
khởi nghĩa Lục Lâm
khởi nghĩa Nam Xương
khởi nghĩa nông dân
khởi nghĩa Thu Thụ
khởi nghĩa Tiểu Đao hội
khởi nghĩa Trần Thắng - Ngô Quảng
khởi nghĩa Trần Thắng Ngô Quảng
khởi nghĩa Tống Giang
khởi nghĩa vũ trang
khởi nghĩa Vũ Xương
khởi nghĩa đầu tiên
khởi nghịch
khởi nguyên
khởi nguồn
khởi phát bất thình lình
khởi soạn
khởi sắc
khởi sự
khởi thuỷ
khởi thảo
khởi, thừa, chuyển, hợp
khởi tố
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:18:34