请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngỗng sư tử
释义
ngỗng sư tử
狮头鹅 <鹅的一种品种, 身体大, 重的约二三十斤, 蛋重约半斤, 羽毛灰白色, 头上长着黑色带黄斑的瘤状物。出产在中国广东省。>
随便看
lo liệu
lo liệu việc nhà
lo liệu việc tang
lo lót
lo lường
lo lắng
lo lắng buồn phiền
lo lắng chuyện không đâu
lo lắng do dự
lo lắng hãi hùng
lo lắng hết lòng
lo lắng không yên
lo lắng suông
lo lắng âm thầm
Lome
lom khom
lom lom
lo mưu
lon
London
Long
Long An
lo ngay ngáy
Long Biên
long bong
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:40:23