请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngỗng sư tử
释义
ngỗng sư tử
狮头鹅 <鹅的一种品种, 身体大, 重的约二三十斤, 蛋重约半斤, 羽毛灰白色, 头上长着黑色带黄斑的瘤状物。出产在中国广东省。>
随便看
đa cảm
đa diện
đa diện đều
đa dâm
đa dạng
vai trò
vai võ phụ
vai vế
vai xuôi
vai xệ
vai đào
vai đào võ
va li
va-li
va-li xách tay
Valletta
Va-lét-ta
va-lê-rát
van
van an toàn
va-na-đi-um
van bi
van chính
van chặn hơi
van-cô-mi-xin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 19:34:11