请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 đa dạng
释义 đa dạng
 多端 ; 多样 ; 形形色色 ; 各种各样 <多种多样; 多种样式。>
 biến hoá đa dạng
 变化多端
 đa dạng hoá
 多样化
 多种多样 <多方面的; 五花八门。>
 繁多 <(种类)多; 丰富。>
 màu sắc đa dạng; nhiều loại nhiều kiểu
 花色繁多
 花哨 ; 花样多; 变化多; 五花八门 <比喻花样繁多或变幻多端。>
 quảng cáo trên ti vi càng ngày càng đa dạng.
 电视上的广告越来越花哨。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 2:17:19