请输入您要查询的越南语单词:
单词
vai võ phụ
释义
vai võ phụ
武行 <戏曲中专门表演武打的配角, 多出现在开打的场面里, 唱、白、做工都不重要。>
随便看
ít bữa
ít chút
ít chú ý
ít có
ít dùng đến
ít gì
ít gặp
ít hôm
ít hôm nữa
ít hơn
ít học
ít khi
ít khách
ít lâu
ít lâu nữa
ít lãi
ít lưu ý
ít lắm
ít lời
ít ngày
ít ngày nữa
ít nhiều
ít như vậy
ít nhất
ít nhất là
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 11:54:27