请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngờ nghệch
释义
ngờ nghệch
痴騃 <呆笨; 不灵敏。>
纯真 <纯洁真挚。>
呆气 <没灵气; 傻气; 呆板迟钝的样子。>
呆头呆脑 <形容迟钝的样子。>
烂熳 <烂漫。>
随便看
chịu trách nhiệm
chịu trọng lực
chịu tải
chịu tội
chịu tội sống
chịu tội thay
chịu ép
chịu ép một bề
chịu đau đớn
chịu đòn
chịu đòn nhận tội
chịu đói
chịu được
chịu được vất vả
chịu đại
chịu đắng nuốt cay
chịu đếch nổi
chịu đền
chịu đủ
chịu đực
chịu đựng
chịu đựng gian khổ
chịu đựng không nổi
chịu đựng nổi
chịu đựng được
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 0:19:47