请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngừng bắn
释义
ngừng bắn
停火 <交战双方或一方停止攻击。>
hai bên đã đạt được thoả thuận ngừng bắn.
双方达成停火协议。
停战 <交战双方停止作战。>
休战 <交战双方签订协定, 暂时停止军事行动。>
随便看
làm lỡ
làm lợi
làm lụn bại
làm lụng
làm lụng vất vả
làm ma
làm mai
làm mai làm mối
làm ma làm quỷ
làm mê hoặc
làm mình làm mẩy
làm mích lòng
làm mò
làm móng
làm môi giới
làm mùa
làm mưa làm gió
làm mướn
làm mạ
làm mất lòng
làm mất mặt
làm mất tác dụng
làm mất đi
làm mẫu
làm mềm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 21:02:13