请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngừng lại
释义
ngừng lại
打住 <停止。>
平息 <(风势、纷乱等)平静或静止。>
停顿 <(事情)中止或暂停。>
随便看
mạt thế
mạt vận
mạt đẳng
mạt đời
mạ vàng
mạ điện
mả
mả bị lấp
mải
mải miết
mải mê
mả lạng
mả mồ
mảng
mảng bè
mảng cầu
mảnh
mảnh bom
mảnh bát
mảnh băng
mảnh che tay
mảnh cộng
mảnh da Cát Quang
mảnh dẻ
mảnh giấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 13:14:35