请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngửa tay
释义
ngửa tay
索讨。
随便看
lân tinh
lân ái
lân đỏ
lâu
lâu bền
lâu các
lâu dài
lâu dài như trời đất
lâu la
lâu lâu
lâu lắc
lâu lắm
lâu lắm không gặp
lâu mau
lâu nay
lâu ngày
lâu ngày dài tháng
lâu ngày không gặp
cây nhân sâm
cây nhãn
cây nhót
cây nhương hà
cây nhọ nồi
cây nhội
cây nhục đậu khấu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:38:51