请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ vá áo túi cơm
释义
đồ vá áo túi cơm
草包 <装着草的袋子。比喻无能的人。有的地区也比喻做事毛手毛脚、常出差错的人。>
饭囊衣架。<比喻庸碌无能之辈。>
随便看
lép vế
lép xẹp
lét đét
lê
lê bước
lê bở
lê chầm chậm
lê dân
lê dương
lê gót
lê la
lê la tán dóc
lê lết
lên
lên báo
lên bổng xuống trầm
lên bờ
lên bục giảng
lên cao
lên chân
lên chín tầng mây
lên chức
lên cung
lên cân
lên cơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 21:01:52