请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ vật
释义
đồ vật
客体 <哲学上指主体以外的客观事物, 是主体认识和实线的对象。>
器物 <各种用具的统称。>
玩意儿 <指东西; 事物。>
物件 <泛指成件的东西。>
物品 <东西(多指日常生活中应用的)。>
随便看
cách Tây
cách tìm chữ
cách tính bằng bàn tính
cá chuối
cá chuồn
cách viết
cách viết khác
cách viết tay chữ phiên âm
cách viết thảo
cách viết tắt
cách xa
cách xa vạn dặm
cách xưa
cách xử lý
cách xử trí
cá chào mào
cá chày
cá chày thoi
cá chái
cá cháo
cá cháy
cách âm
cá chèo bẻo
cá chép
cá chìa vôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 11:47:45