请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngữ
释义
ngữ
语 <话。>
ngôn ngữ
语言。
ngữ âm
语音。
Hán ngữ; tiếng Hoa
汉语。
ngoại ngữ; tiếng nước ngoài
外语。
thành ngữ
成语。
节制; 分寸 <说话或做事的适当限度。>
厮; 家伙 <对人轻视的称呼。>
随便看
áo đầm
áo ấm cơm no
áp
áp bức
áp bức và lăng nhục
áp chảo
áp chế
áp dụng
áp dụng một cách máy móc
áp dữ
áp giải
á phiện
áp khí
áp kế
áp lực
áp lực bên
áp lực hơi nước
áp lực không khí
áp lực máu
áp lực nén
áp lực nước
áp lực siêu cao
áp lực thấp
áp lực thẩm thấu
áp lực tới hạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:16:09