请输入您要查询的越南语单词:
单词
ngữ
释义
ngữ
语 <话。>
ngôn ngữ
语言。
ngữ âm
语音。
Hán ngữ; tiếng Hoa
汉语。
ngoại ngữ; tiếng nước ngoài
外语。
thành ngữ
成语。
节制; 分寸 <说话或做事的适当限度。>
厮; 家伙 <对人轻视的称呼。>
随便看
thương vụ
thương xác
thương xót cho
thương yêu
thương ôi
thương điếm
thương định
thước
thước Anh
thước ban-me
thước bàng
thước bách phân
thước búng mực
thước bản
thước ca-rê
thước chia độ
thước chuẩn
thước chặn giấy
thước chữ T
thước cuốn
thước cuộn
thước cuộn bằng thép
thước có khi ngắn, tấc có khi dài
thước cặp
thước da
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 3:39:43