请输入您要查询的越南语单词:
单词
nha bào
释义
nha bào
芽孢 <在某些杆状细菌体内形成的卵形或圆形的孢子, 在自然环境中能够长期生存, 条件适合时, 芽孢破裂, 长出新菌。>
孢子囊; 芽孢囊。
随便看
vỗ béo
vỗ cánh
sai trái
sai xương
sai áp
sai đường
sai đề
sai ước
Salem
Salt Lake City
sa-lông
sa lưới
sa lầy
sa lầy tận cổ
sam
sa-ma-ri
sa mê
sa môn
sa mạc
sa mạc Gobi
sa mạc hoang vắng
sa mạc lớn
Sana
san bằng
san bằng đất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:05:21