请输入您要查询的越南语单词:
单词
nha bào
释义
nha bào
芽孢 <在某些杆状细菌体内形成的卵形或圆形的孢子, 在自然环境中能够长期生存, 条件适合时, 芽孢破裂, 长出新菌。>
孢子囊; 芽孢囊。
随便看
khu
khua
khua chuông gõ mỏ
khua chân múa tay
khua cửa
khua môi múa mép
khua trống gõ mõ
khua động
khu buôn bán
khu bờ sông
khu công nghiệp
khu công nhân
khu cấm
khu cấm quân sự
khu du kích
khu dân cư
khu dân tộc tự trị
khu giải phóng
khu hoạch
khu hành chính
Khu Hồng Quảng
khu lao động
khu liên hiệp
khu liên hoàn
khu làng chơi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:54:03