请输入您要查询的越南语单词:
单词
nha bào
释义
nha bào
芽孢 <在某些杆状细菌体内形成的卵形或圆形的孢子, 在自然环境中能够长期生存, 条件适合时, 芽孢破裂, 长出新菌。>
孢子囊; 芽孢囊。
随便看
đàn địch
đàn đứt dây
đàn ống
đào
đào ao
đào binh
đào bới
đào bới lại
đào danh
đào dẹt
đào gốc
đào hoa
đào huyệt
đào hát
đào hôn
đào hầm lò
đào học
đào hố
đào hố chôn mình
đào khơi
đào kiểm
đào kép
đào lên
đào lông
đào lý
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 7:36:14