请输入您要查询的越南语单词:
单词
ka-ra-ô-kê
释义
ka-ra-ô-kê
卡拉OK <20世纪70年代中期由 日本发明的一种音响设备, 日语是'无人乐 队'的意思。它可以供人欣赏机内预先录制的音乐, 还可以供人在该机的伴秦下演 唱。>
随便看
mạo xưng
mạt
mạt chược
mạt cưa
mạt cưa mướp đắng
mạt cưa mướp đắng đôi bên một phường
mạt diệp
mạt gà
mạt hạng
Mạt Hỉ
mạt kiếp
mạt kỳ
mạt lộ
mạt niên
mạt phục
họ Xương
họ Xướng
họ Y
họ Yên
họ Yêu
họ Yết
họ Án
họ Áo
họ Áp
họ Át
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 18:58:23