请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát thanh
释义
phát thanh
播送 <通过无线电或有线电向外传送。>
phát thanh âm nhạc
播送音乐。
phát thanh viên
播音员。
播音 <广播电台播送节目。>
展播 <以展览为目的而播放(广播或电视节目)。>
广播 <广播电台、电视台发射无线电波, 播送节目。有线电播送节目也叫广播。>
đài phát thanh
广播电台。
随便看
thay phiên nhau
thay phiên nhau áp giải
thay quyền
thay quân
thay quần áo
thay răng
thay răng sữa
thay thế
thay thế bổ sung
thay thế cho
thay thế cho nhau
thay thế địa vị
thay trời đổi đất
thay tên
thay tên đổi họ
thay vua đổi chúa
thay và giặt sạch
thay vào
thay vì
thay vận động viên
thay vụ
thay xà đổi cột
thay y phục
thay đi bộ
thay đi giặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:08:15