请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát thanh
释义
phát thanh
播送 <通过无线电或有线电向外传送。>
phát thanh âm nhạc
播送音乐。
phát thanh viên
播音员。
播音 <广播电台播送节目。>
展播 <以展览为目的而播放(广播或电视节目)。>
广播 <广播电台、电视台发射无线电波, 播送节目。有线电播送节目也叫广播。>
đài phát thanh
广播电台。
随便看
trút vào
trút vạ
trút xuống
trú túc
trút được gánh nặng
trú tại
trú tạm
trú đông
trú ẩn
trăm
trăm bó đuốc cũng được con ếch
trăm cay nghìn đắng
trăm cảm xúc lẫn lộn
trăm hoa
trăm hoa đua nở
trăm họ
trăm khoanh tứ đốm
trăm lần bẻ cũng không cong
trăm lần không sai một
trăm miệng một lời
trăm mét
trăm mắt đều thấy
trăm mối
trăm nghe không bằng một thấy
trăm ngàn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 5:23:08