请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát thanh
释义
phát thanh
播送 <通过无线电或有线电向外传送。>
phát thanh âm nhạc
播送音乐。
phát thanh viên
播音员。
播音 <广播电台播送节目。>
展播 <以展览为目的而播放(广播或电视节目)。>
广播 <广播电台、电视台发射无线电波, 播送节目。有线电播送节目也叫广播。>
đài phát thanh
广播电台。
随便看
mặt phẳng nghiêng
mặt phẳng nằm ngang
mặt phẳng thẳng đứng
mặt phẳng tiếp xúc
mặt phẳng trực giao
mặt phẳng vuông góc
mặt phẳng ở hai đầu hình trụ
mặt phố
mặt quan trọng
mặt quen quen
mặt quạt
mặt quỷ
mặt ranh giới
mặt rồng
mặt rỗ
mặt sau
mặt sấp
mặt sắt
mặt số đồng hồ
mặt sứa gan lim
mặt thẳng góc
mặt thẳng đứng
mặt tiếp tuyến
mặt tiếp xúc
mặt tiền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:32:23