请输入您要查询的越南语单词:
单词
trú ẩn
释义
trú ẩn
隐蔽; 防避; 隐藏 <借旁的事物来遮掩。>
随便看
hết chỗ chê
hết chở
hết cách
hết cùng lại thông
hết cơn bĩ cực đến tuần thái lai
hết cả
hết của
cày đảo
cày đất
cày ải
cày ấp
cà ăn
cà độc dược
cà đụi
cá
cá bay
cá be be
cá biển
cá biệt
cá bè xước
cá bình
cá bình thiên
cá bò
cá bòng
cá bông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:57:52