请输入您要查询的越南语单词:
单词
trăm
释义
trăm
百 <数目, 十个十。>
tỉ lệ phần trăm
百分比; 百分率。
số phần trăm; số bách phân
百分数。
vài phần trăm
百分之几。
百<比喻很多; 多种多样的; 各种的。>
trăm họ
百姓。
百 <所有; 一切; 凡。>
trăm sông đổ về biển
百川归海。
随便看
sửa đi sửa lại
sửa đổi
sửa đổi bản án
sử biên niên
sử dụng
sử dụng bạo lực
sử dụng chung
sử dụng công nhân
sử gia
sử học
sử ký
sử liệu
sử lược
sử quan
sử quán
sử quân tử
sử thi
sử thực
Sửu
sữa
sữa chua
sữa mẹ
sữa đậu
sữa đậu nành
sững
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 18:56:18