请输入您要查询的越南语单词:
单词
trăm
释义
trăm
百 <数目, 十个十。>
tỉ lệ phần trăm
百分比; 百分率。
số phần trăm; số bách phân
百分数。
vài phần trăm
百分之几。
百<比喻很多; 多种多样的; 各种的。>
trăm họ
百姓。
百 <所有; 一切; 凡。>
trăm sông đổ về biển
百川归海。
随便看
không chê được
không chính hiệu
không chính thức
không chính xác
không chính đáng
không chút
không chút khiếm khuyết
không chút sứt mẻ
không chú tâm
không chút động lòng
không chút động đậy
không chú ý
không chú ý ăn mặc
không chú ý đến
không chăm sóc
không chấp nhặt
không chậm trễ
không chắc
không chắc chắn
không chỉ
không chỉnh tề
không chỉ như vậy
không chịu
không chịu chuẩn bị trước
không chịu cô đơn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:28:18