请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát âm
释义
phát âm
发音 <发出语音或乐音, 也泛指发出声音。>
luyện phát âm
练习发音。
phương pháp phát âm
发音方法。
口齿 < 说话的发音; 说话的本领。>
phát âm chính xác.
口齿清楚(咬字儿正确)。
随便看
thể dục nghệ thuật
thể dục nhịp điệu
thể dục thể thao
thể dục trên băng
thể dục tự do
thể dục đồng diễn
thể giải
thể hiện
thể hiện ra ngoài
thể hiện thái độ
thể hiện tài năng
thể hình
thể hình nón thông
thể hơi
thể hệ
thể hội
thể hữu cơ
thể khí
thể khẳng định
thể kinh thán
thể kỳ
thể Kỷ Sự Bản Mạt
thể kỷ truyện
thể lưu
thể lệ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 0:16:22