请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phân chia thời kỳ
释义 phân chia thời kỳ
 断代 <按时代分成段落。>
 phân chia thời kỳ lịch sử
 断代史。
 tiến hành phân chia thời kỳ lịch sử để nghiên cứu.
 对历史进行断代研究。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 15:20:26