请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếc
释义
tiếc
顾惜 <照顾怜惜。>
mọi người đều tiếc cho đứa bé không cha không mẹ này.
大家都很顾惜这个没爹没娘的孩子。 憾 <失望; 不满足。>
đáng tiếc
缺憾。
憾然 <失望的样子。>
心疼 <疼爱; 舍不得; 惋惜。>
惜 <爱惜; 吝惜。>
đáng tiếc
可惜。
không tiếc công sức
不惜工本。 可惜; 遗憾 <令人惋惜。>
随便看
lủng là lủng lẳng
lủng lẳng
lứa
lứa chúng ta
lứa tuổi dậy thì
lứa đôi
lừ
lừa
lừa bịp
lừa bịp tống tiền
lừa cái
lừa cơ
lừa dịp
lừa dối
lừa dối nhau
lừa gái
lừa gạt
lừa gạt buôn bán
lừa gạt tống tiền
lừa lọc
lừa lọc đảo điên
lừa mình dối người
lừa người khác
lừa phỉnh
lừa thầy phản bạn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:32:41