请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiếc
释义
tiếc
顾惜 <照顾怜惜。>
mọi người đều tiếc cho đứa bé không cha không mẹ này.
大家都很顾惜这个没爹没娘的孩子。 憾 <失望; 不满足。>
đáng tiếc
缺憾。
憾然 <失望的样子。>
心疼 <疼爱; 舍不得; 惋惜。>
惜 <爱惜; 吝惜。>
đáng tiếc
可惜。
không tiếc công sức
不惜工本。 可惜; 遗憾 <令人惋惜。>
随便看
nương tựa
nương tựa lẫn nhau
nước
nước Anh
nước biển
nước biển lưu chuyển
nước bá quyền
nước bí
nước bước
nước bạn
nước bị bảo hộ
nước bị diệt
nước bọt
nước Bội
nước ca-cao
nước chanh
nước Chuyên Du
nước cháo
nước chè xanh
nước chưa đun
nước chư hầu
nước chảy
nước chảy bèo trôi
nước chảy không thối, trục cửa không mọt
nước chảy mây trôi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:50:43